Phiên âm : è sè.
Hán Việt : át tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壅塞。漢.趙曄《吳越春秋.越王無余外傳》:「帝堯之時, 遭洪水滔滔天下沉漬, 九州閼塞, 四瀆壅閉。」