Phiên âm : lǘ dǎng yīn yà.
Hán Việt : lư đảng nhân á.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黨, 鄉黨。古代以二十五家為閭, 五百家為黨。婿父稱姻, 兩婿互稱曰婭。閭黨姻婭為鄉里親戚的泛稱。清.蔣士銓〈鳴機夜課圖記〉:「母哀毀骨立, 水漿不入口七日。閭黨姻婭, 一時咸以孝女稱, 至今弗衰也。」