Phiên âm : lǘ yán.
Hán Việt : lư diêm .
Thuần Việt : xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá. 平民居住的地區, 借指民間.