VN520


              

閬閬

Phiên âm : láng láng.

Hán Việt : lãng lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.高大、空虛的樣子。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「閌閬閬其寥廓兮, 似紫宮之崢嶸。」2.明大的樣子。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「出紫宮之肅肅兮, 集大微之閬閬。」