Phiên âm : mín běn.
Hán Việt : mân bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
福建的建寧府和建陽縣麻沙鎮所刻的書, 稱為「閩本」。因福建盛產榕樹, 故自南宋時, 刻書盛行, 但因訛誤較多, 故不為世所重。也稱為「麻沙本」、「建本」。