VN520


              

間繞式彈簧

Phiên âm : jiàn rào shì tán huáng.

Hán Việt : gian nhiễu thức đạn hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

間距大的彈簧。


Xem tất cả...