Phiên âm : cháng qiāng.
Hán Việt : trường thương.
Thuần Việt : giáo dài; trường thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáo dài; trường thương长杆上安铁枪头的旧式兵器枪筒长的火器的统称,包括步枪马枪卡宾枪等