Phiên âm : zhǎng shì.
Hán Việt : trường thế.
Thuần Việt : mọc; tình hình sinh trưởng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọc; tình hình sinh trưởng (thực vật)(植物)生长的状况