Phiên âm : cháng tíng.
Hán Việt : trường đình.
Thuần Việt : đình nghỉ chân; trạm nghỉ chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đình nghỉ chân; trạm nghỉ chân (ven đường thời xưa)古时在城外路旁每隔十里设立的亭子,供行人休息或饯别亲友