VN520


              

镰刀

Phiên âm : lián dāo.

Hán Việt : liêm đao.

Thuần Việt : cái liềm; lưỡi liềm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái liềm; lưỡi liềm (cắt lúa)
收割庄稼和割草的农具,由刀片和木把构成, 有的刀片上带小锯齿