Phiên âm : lián dāo.
Hán Việt : liêm đao.
Thuần Việt : cái liềm; lưỡi liềm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái liềm; lưỡi liềm (cắt lúa)收割庄稼和割草的农具,由刀片和木把构成, 有的刀片上带小锯齿