Phiên âm : chuí gǔ.
Hán Việt : chùy cốt.
Thuần Việt : xương búa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương búa (ở tai)内耳听骨之一,形状像锤子,跟鼓膜相连,能把++声音的振动传给砧骨和镫骨