VN520


              

锤碎

Phiên âm : chuí suì.

Hán Việt : chùy toái.

Thuần Việt : đập nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đập nhỏ
用锤子打碎(通常是为了准备压碎)