Phiên âm : chuí liàn.
Hán Việt : chùy luyện.
Thuần Việt : rèn luyện; tôi luyện; tôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rèn luyện; tôi luyện; tôi (thép)磨练刻苦钻研,反复琢磨使艺术等精炼纯熟