Phiên âm : luó gǔ.
Hán Việt : la cổ.
Thuần Việt : chiêng trống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiêng trống锣和鼓, 泛指多种打击乐器luógǔxuāntiān.chiêng trống vang khắp trời.