VN520


              

锣鼓

Phiên âm : luó gǔ.

Hán Việt : la cổ.

Thuần Việt : chiêng trống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiêng trống
锣和鼓, 泛指多种打击乐器
luógǔxuāntiān.
chiêng trống vang khắp trời.