Phiên âm : gù lou.
Hán Việt : cố lộ.
Thuần Việt : hàn; hàn lổ mọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàn; hàn lổ mọt用熔化的金属堵塞金属物品的漏洞gù lou guōhàn nồi