VN520


              

锢露

Phiên âm : gù lou.

Hán Việt : cố lộ.

Thuần Việt : hàn; hàn lổ mọt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàn; hàn lổ mọt
用熔化的金属堵塞金属物品的漏洞
gù lou guō
hàn nồi