Phiên âm : xīn bái.
Hán Việt : tân bạch.
Thuần Việt : bột kẽm trắng; kẽm ô-xít .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột kẽm trắng; kẽm ô-xít (thành phần là ô-xit kẽm)白色颜料,成分是氧化锌,在空气中不变色,没有毒医药上用于制造软膏橡皮膏等