Phiên âm : suǒ liàn.
Hán Việt : tỏa liên.
Thuần Việt : xiềng xích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xiềng xích(锁链儿)用铁环连接起来的成串的东西,用来束缚人物也叫锁链子dǎduàn le fēngjiàn de suǒliàn.chặt đứt xiềng xích phong kiến.