VN520


              

锁匠

Phiên âm : suǒ jiāng.

Hán Việt : tỏa tượng.

Thuần Việt : thợ khóa; thợ làm khoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thợ khóa; thợ làm khoá
制造或修理锁的工人