VN520


              

锁钥

Phiên âm : suǒ yuè.

Hán Việt : tỏa thược.

Thuần Việt : chìa khoá; mấu chốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chìa khoá; mấu chốt (ví với điểm mấu chốt)
比喻做好一件事的重要关键
zhǎngwò biànzhèngwéiwùzhǔyì shì zuòhǎo gèxiàng gōngzuò de suǒyào.
nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
chì