VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
锁壳
Phiên âm :
suǒ ké.
Hán Việt :
tỏa xác .
Thuần Việt :
suốt.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
suốt
锁匠 (suǒ jiāng) : thợ khóa; thợ làm khoá
锁国 (suǒ guó) : đóng cửa biên giới; bế quan toả cảng
锁钥 (suǒ yuè) : chìa khoá; mấu chốt
锁链 (suǒ liàn) : xiềng xích
锁骨 (suǒ gǔ) : Xương quai xanh
锁簧 (suǒ huáng) : Lò xo khóa
锁紧螺钉 (suǒ jǐn luó ding) : Ốc vít chốt
锁芯 (suǒ xīn) : thuyền
锁环 (suǒ huán) : Vòng khóa
锁阀 (suǒ fá) : Van khóa
锁眼机 (suǒ yǎn jī) : Máy thùa khuy
锁匙 (suǒ chí) : chìa khoá
锁孔 (suǒ kǒng) : Lỗ khóa
锁键 (suǒ jiàn) : Chốt khóa
锁壳 (suǒ ké) : suốt