Phiên âm : suǒ jiāng.
Hán Việt : tỏa tượng.
Thuần Việt : thợ khóa; thợ làm khoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ khóa; thợ làm khoá制造或修理锁的工人