Phiên âm : xiāo shí.
Hán Việt : tiêu thực.
Thuần Việt : ăn mòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn mòn消损腐蚀xiāoshí jì.thuôìc ăn mòn.销蚀作用.xiāoshí zuòyòng.tác dụng ăn mòn.