VN520


              

销帐

Phiên âm : xiāo zhàng.

Hán Việt : tiêu trướng.

Thuần Việt : xóa sổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xóa sổ
从帐上勾销


Xem tất cả...