Phiên âm : xiāo huǐ.
Hán Việt : tiêu hủy.
Thuần Việt : tiêu hủy; hủy bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu hủy; hủy bỏ熔化毁掉;烧掉xiāohǔi tóngyuán.nung chảy tiền đồng.销毁文件.xiāohǔi wénjiàn.hủy văn kiện销毁证据.xiāohǔi zhèngjù.hủy chứng cứ.