VN520


              

销毁

Phiên âm : xiāo huǐ.

Hán Việt : tiêu hủy.

Thuần Việt : tiêu hủy; hủy bỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu hủy; hủy bỏ
熔化毁掉;烧掉
xiāohǔi tóngyuán.
nung chảy tiền đồng.
销毁文件.
xiāohǔi wénjiàn.
hủy văn kiện
销毁证据.
xiāohǔi zhèngjù.
hủy chứng cứ.


Xem tất cả...