VN520


              

销声匿迹

Phiên âm : xiāo shēng nì jī.

Hán Việt : tiêu thanh nặc tích.

Thuần Việt : mai danh ẩn tích; không xuất đầu lộ diện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mai danh ẩn tích; không xuất đầu lộ diện
不再公开讲话,不再出头露面,形容隐藏起来或不公开出现


Xem tất cả...