VN520


              

链子

Phiên âm : liàn zi.

Hán Việt : liên tử.

Thuần Việt : dây xích; xích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây xích; xích
用金属的小环连起来制成的像绳子的东西
tiěliàn zǐ.
xích sắt.
dây xích; dây sên (của xe đạp, xe gắn máy)
自行车摩托车等的链条