Phiên âm : liàn zi.
Hán Việt : liên tử.
Thuần Việt : dây xích; xích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây xích; xích用金属的小环连起来制成的像绳子的东西tiěliàn zǐ.xích sắt.dây xích; dây sên (của xe đạp, xe gắn máy)自行车摩托车等的链条