Phiên âm : pū gài.
Hán Việt : phô cái.
Thuần Việt : rắc; phủ; rải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắc; phủ; rải平铺着盖bǎ cǎomùhūi pūgài zài miáo chuángshàng.rắc tro lên ruộng mạ.