VN520


              

铸错

Phiên âm : zhù cuò.

Hán Việt : chú thác.

Thuần Việt : sai lầm lớn; sai lầm nghiêm trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sai lầm lớn; sai lầm nghiêm trọng
造成重大错误《资治通鉴》唐纪八十一记载,唐末哀帝天佑三年,天雄节度使罗绍威手下有从六个州招募来的牙军(自卫队)几千人,素不服从他的管辖,他暗中勾结朱全忠,里应 外合,突然袭击,把牙军全部消灭了朱全忠为此居功,向他要这要那,罗绍威苦于供应,后悔地对人说:'合六州四十三县铁,不能为此错也'(错:锉刀,双关指错误)