Phiên âm : zhù gōng.
Hán Việt : chú công.
Thuần Việt : nghề đúc; đúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề đúc; đúc铸造器物的工作通称翻砂铸造器物的技术工人