VN520


              

铰接

Phiên âm : jiǎo jiē.

Hán Việt : giảo tiếp.

Thuần Việt : mắc xích; móc; móc nối; nối bằng móc xích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mắc xích; móc; móc nối; nối bằng móc xích
用铰链连接
jiǎojiēshì wúgǔidiànchē.
xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.