Phiên âm : tǐngér zǒu xiǎn.
Hán Việt : đĩnh nhi tẩu hiểm.
Thuần Việt : bí quá hoá liều; con giun xéo lắm cũng oằn; chó cù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí quá hoá liều; con giun xéo lắm cũng oằn; chó cùng rứt giậu; đói ăn vụng túng làm càn指因无路可走而采取冒险行动