Phiên âm : zhū liǎng xī chèn.
Hán Việt : thù lưỡng tất xưng.
Thuần Việt : kẻ tám lạng người nửa cân; bên tám lạng bên nửa câ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ tám lạng người nửa cân; bên tám lạng bên nửa cân; tương đương nhau形容两方面轻重相当或优劣相等