Phiên âm : zhá dāo.
Hán Việt : trát đao.
Thuần Việt : dao cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dao cầu切草或切其他东西的器具,在底槽上安刀,刀的一头固定,一头有把,可以上下活动