Phiên âm : kǎi jiǎ.
Hán Việt : khải giáp.
Thuần Việt : áo giáp; mai; vỏ cứng; áo giáp che ngực; áo chống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo giáp; mai; vỏ cứng; áo giáp che ngực; áo chống đạn古代军人打仗时穿的护身服装,多用金属片缀成kǎijiǎ tiě.áo giáp sắt.