VN520


              

铠甲

Phiên âm : kǎi jiǎ.

Hán Việt : khải giáp.

Thuần Việt : áo giáp; mai; vỏ cứng; áo giáp che ngực; áo chống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo giáp; mai; vỏ cứng; áo giáp che ngực; áo chống đạn
古代军人打仗时穿的护身服装,多用金属片缀成
kǎijiǎ tiě.
áo giáp sắt.