Phiên âm : máng luó.
Hán Việt : mang la.
Thuần Việt : Mang La .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Mang La (một loại nhạc cụ của dân tộc Ngoã ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Gồm ba thanh la đồng treo trên một giá gỗ)云南佤族的一种打击乐器, 三个锣挂在一个架上