Phiên âm : líng dang.
Hán Việt : linh đang.
Thuần Việt : chuông; lục lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuông; lục lạc指晃荡而发声的铃, 球形或扁圆形而下部或中部开一条口, 里面放金属丸或小石子,式样大小不一,有骡马带的儿童玩的或做服饰的