Phiên âm : jiǎ féi.
Hán Việt : giáp phì.
Thuần Việt : phân ka-li.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân ka-li含钾较多的肥料钾是农作物需要的重要物质之一,能促进光合作用来产生糖类的淀粉钾肥由氯化钾硫酸钾草木灰等