Phiên âm : bō tóu.
Hán Việt : bát đầu.
Thuần Việt : chén; bát; chén sứ; bát bằng gốm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chén; bát; chén sứ; bát bằng gốm钵1陶制的器具,像盆而较小,用来盛饭等