Phiên âm : wū gāng.
Hán Việt : 钨 cương.
Thuần Việt : thép vôn-fram.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép vôn-fram含钨的合金钢,硬而坚韧,在高温下,硬度和形状不变,用来制造切削工具枪筒炮身穿甲弹等