VN520


              

钦差

Phiên âm : qīn chāi.

Hán Việt : khâm sai.

Thuần Việt : khâm sai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khâm sai
由皇帝派遣,代表皇帝出外办理重大事件的官员
qīnchāi dàchén
khâm sai đại thần