VN520


              

钡餐

Phiên âm : bèi cān.

Hán Việt : bối xan.

Thuần Việt : uống sun-fát ba-ri .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uống sun-fát ba-ri (một phương pháp chẩn đoán các bệnh đường thực quản, dạ dày...Sau khi người bệnh uống sun-fát ba-ri, chiếu tia X hoặc chụp phim kiểm tra bệnh có biến chuyển gì không)
诊断某些食管胃肠道疾患的一种检查方法 病人服硫酸钡后,用X射线透视或拍片检