Phiên âm : gài bō li.
Hán Việt : cái pha li.
Thuần Việt : thủy tinh nâu; kính màu trà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủy tinh nâu; kính màu trà含钙量多的一种玻璃,这种玻璃大量用作商品(如瓶、平底杯和窗玻璃)