Phiên âm : diào tái.
Hán Việt : điếu thai.
Thuần Việt : chỗ câu cá; bệ câu cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ câu cá; bệ câu cá为钓鱼而设在水边的台子