VN520


              

鑠金

Phiên âm : shuò jīn.

Hán Việt : thước kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.鎔化金屬。《史記.卷八七.李斯傳》:「鑠金百鎰, 盜跖不搏。」《文選.馬融.長笛賦》:「或鑠金礱石, 華睆切錯, 九挻彫琢, 刻鏤鑽笮。」也作「爍金」。2.比喻人言可畏。《國語.周語下》:「眾心成城, 眾口鑠金。」也作「爍金」。