VN520


              

鑞鎗頭

Phiên âm : là qiāng tóu.

Hán Việt : lạp sanh đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻有名無實、中看不中用。元.無名氏《百花亭》第二折:「柳秀才你是個麗春園除了名的敗柳, 我王煥是個百花亭墜了榜的鑞鎗頭。」也作「臘鎗頭」、「蠟槍頭」。