VN520


              

鑊烹

Phiên âm : huò pēng.

Hán Việt : hoạch phanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代酷刑。將罪人放在鑊中烹煮。見《漢書.卷二三.刑法志》。也作「鑊亨」。