Phiên âm : huò pēng.
Hán Việt : hoạch phanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代酷刑。將罪人放在鑊中烹煮。見《漢書.卷二三.刑法志》。也作「鑊亨」。