Phiên âm : tāng luó.
Hán Việt : 鐋 la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種銅製的小鑼, 演奏時以木片敲擊。《清史稿.卷一○一.樂志八》:「鐋, 笵銅為之, 面徑二寸七分, 口徑三寸一分五釐, 深六分。穿孔貫紃, 擊以木片。」