Phiên âm : biāo shī.
Hán Việt : phiêu sư.
Thuần Việt : tiêu khách; người áp tải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu khách; người áp tải. 即鏢客. 泛指保鏢的武士.